Trang chủ Blog Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp

Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp

Nguyễn Thị Huyềnby Nguyễn Thị Huyền 07/10/2024

Trong nền kinh tế phát triển như hiện nay, doanh nghiệp giữ vai trò cốt yếu cho sự tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, tổ chức kế toán luôn được coi là xương sống của một doanh nghiệp, tổ chức công tác kế toán có hợp lý thì việc quản lý tài chính của doanh nghiệp mới hiệu quả.

Thực tế cho thấy hiện nay đại đa số các chủ doanh nghiệp còn hạn chế về trình độ quản lý, chưa coi trọng đúng mực về vấn đề tổ chức công tác trong doanh nghiệp. Những quyết định kinh doanh chủ yếu được đưa ra dựa trên cảm tính, ít khi có căn cứ cụ thể dựa trên tình hình tài chính của doanh nghiệp, tình hình thị trường. Vì vậy, sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh bị hạn chế.

Nhận thức được tầm quan trọng to lớn của kế toán trong doanh nghiệp, trong bài viết này, hãy cùng EcomTax tìm hiểu về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp hiện nay.

Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
 
Nội dung chính

1. Khái niệm và mục tiêu của tổ chức công tác kế toán

Tổ chức công tác kế toán là quá trình thiết lập và vận hành một hệ thống kế toán hiệu quả trong doanh nghiệp. Nó bao gồm việc xây dựng quy trình, phân công nhiệm vụ, sử dụng các công cụ và phần mềm kế toán để thu thập, ghi nhận, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin tài chính một cách chính xác, kịp thời và đầy đủ cho các nhà quản lý và các bên liên quan.

Cùng tìm hiểu về mục tiêu của tổ chức công tác kế toán:

  • Đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin tài chính: Các thông tin kế toán phải phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Cung cấp thông tin kịp thời cho quá trình ra quyết định: Các nhà quản lý cần có thông tin tài chính chính xác và kịp thời để đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.
  • Tuân thủ các quy định của pháp luật: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán và báo cáo tài chính.
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp: Hệ thống kế toán tốt giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tăng lợi nhuận và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Khái niệm và mục tiêu của tổ chức công tác kế toán
Khái niệm và mục tiêu của tổ chức công tác kế toán

2. Các khái niệm cần biết trong công tác kế toán của doanh nghiệp

2.1 Khái niệm chung về kế toán

Kế toán

Kế toán là một quá trình quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp. Đó là việc thu thập, ghi nhận, xử lý, kiểm soát và cung cấp các thông tin tài chính về các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp. Nói cách khác, kế toán như một ngôn ngữ chung, giúp chúng ta hiểu rõ được tình hình tài chính của một doanh nghiệp, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt.

Chứng từ kế toán

Chứng từ kế toán là những giấy tờ và vật mang tin phản ánh nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát 1 sinh và đã hoàn thành, làm căn cứ ghi sổ kế toán. 2 Nói một cách đơn giản, chứng từ kế toán là bằng chứng ghi nhận các giao dịch tài chính của doanh nghiệp, như mua hàng, bán hàng, trả lương, nhận tiền...

Sổ kế toán

Sổ kế toán là những cuốn sổ được thiết kế đặc biệt để ghi chép, hệ thống hóa và lưu giữ toàn bộ các nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã xảy ra trong doanh nghiệp. Nó như một cuốn nhật ký ghi lại tất cả các hoạt động liên quan đến tiền bạc của doanh nghiệp, từ những giao dịch nhỏ nhất cho đến những giao dịch lớn.

Bút toán

- Bút toán là một thuật ngữ kế toán dùng để chỉ quá trình ghi nhận một giao dịch kinh tế vào sổ sách kế toán. Mỗi bút toán sẽ phản ánh sự thay đổi về giá trị của ít nhất hai tài khoản kế toán.

- Ví dụ đơn giản:

Giả sử công ty bạn mua một lô hàng hàng hóa trị giá 100 triệu đồng bằng tiền mặt. Bút toán ghi nhận giao dịch này sẽ như sau:

Nợ: Hàng tồn kho (tăng lên 100 triệu đồng)
Có: Tiền mặt (giảm đi 100 triệu đồng)

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là một hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của một đơn vị kế toán, được trình bày theo mẫu biểu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán. Nói một cách đơn giản, báo cáo tài chính là một bức tranh tổng quan về tình hình tài chính của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.

Đơn vị kế toán

Đơn vị kế toán là đơn vi (bao gồm công ty, công ty doanh nghiệp, xí nghiệp, chi nhánh,.. hoặc các cá nhân) có thực hiện công việc kế toán như lập và xử lý chứng từ kế toán, mở tài khoản, ghi sổ kế toán, lập báo cáo tài chính, phải bảo quản, lưu trữ tài liệu kế toán và thực hiện các quy định khác về kế toán theo quy định của pháp luật.

Khái niệm chung về kế toán
Khái niệm chung về kế toán

2.2 Khái niệm chi tiết về các thuật ngữ kế toán

Tài sản (Assets)
  • Định nghĩa: Tài sản là những nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát, mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.
  • Phân loại:
    • Tài sản ngắn hạn: Tiền mặt, các khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho, các khoản đầu tư ngắn hạn.
    • Tài sản dài hạn: Tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc), đất đai, các khoản đầu tư dài hạn.
  • Ví dụ: Tiền mặt trong ngân hàng, máy tính, nhà xưởng, thương hiệu.
Nợ phải trả (Liabilities)
  • Định nghĩa: Nợ phải trả là những nghĩa vụ tài chính hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, mà việc thanh toán dự kiến sẽ dẫn đến sự từ bỏ một tài sản hoặc một dịch vụ.
  • Phân loại:
    • Nợ ngắn hạn: Nợ phải trả trong vòng một năm, như các khoản phải trả nhà cung cấp, lương phải trả, thuế phải nộp.
    • Nợ dài hạn: Nợ phải trả trên một năm, như trái phiếu, vay ngân hàng dài hạn.
  • Ví dụ: Tiền lương chưa trả, tiền thuê nhà chưa trả, vay ngân hàng.
Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity)
  • Định nghĩa: Vốn chủ sở hữu là phần vốn của chủ sở hữu trong doanh nghiệp, bằng giá trị tài sản của doanh nghiệp trừ đi tổng số nợ phải trả.
  • Thành phần:
    • Vốn góp: Số tiền mà chủ sở hữu đã góp vào doanh nghiệp.
    • Lợi nhuận chưa phân phối: Lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp chưa chia cho cổ đông.
  • Ví dụ: Vốn góp của các cổ đông, lợi nhuận giữ lại.
Doanh thu (Revenue)
  • Định nghĩa: Doanh thu là tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp bán ra trong một kỳ kế toán.
  • Ví dụ: Doanh thu từ bán hàng, doanh thu từ cung cấp dịch vụ.
Chi phí (Expenses)
  • Định nghĩa: Chi phí là những khoản chi tiêu phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh, nhằm tạo ra doanh thu.
  • Phân loại:
    • Chi phí sản xuất: Nguyên vật liệu, công nhân trực tiếp, chi phí khấu hao.
    • Chi phí bán hàng: Chi phí vận chuyển, chiết khấu thương mại.
    • Chi phí quản lý: Lương nhân viên văn phòng, chi phí văn phòng phẩm.
  • Ví dụ: Tiền mua nguyên vật liệu, tiền lương nhân viên, tiền điện nước.
Lợi nhuận (Profit)
  • Định nghĩa: Lợi nhuận là số tiền còn lại sau khi trừ hết các chi phí khỏi doanh thu.
  • Tính toán: Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí
  • Ví dụ: Lợi nhuận sau thuế, lợi nhuận ròng.
Thuế (Tax)
  • Định nghĩa: Thuế là khoản tiền mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước, dựa trên cơ sở thu nhập và lợi nhuận.
  • Ví dụ: Thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng.
Kiểm toán (Audit)
  • Định nghĩa: Kiểm toán là quá trình kiểm tra, đánh giá tính chính xác và trung thực của các thông tin tài chính của doanh nghiệp, được thực hiện bởi các tổ chức kiểm toán độc lập.
  • Mục tiêu:
    • Đảm bảo tính chính xác: Kiểm tra xem các báo cáo tài chính có phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp hay không.
    • Phát hiện sai sót: Tìm ra các sai sót, gian lận trong quá trình kế toán.
    • Nâng cao uy tín: Tăng cường uy tín của doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư, đối tác.

Công thức cơ bản của bảng cân đối kế toán:

  • Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Công thức cơ bản của báo cáo kết quả kinh doanh:

  • Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí

Lưu ý: Đây chỉ là những khái niệm cơ bản về kế toán. Để hiểu rõ hơn, bạn cần tìm hiểu sâu hơn về các chuẩn mực kế toán và các báo cáo tài chính cụ thể.

Khái niệm chi tiết về các thuật ngữ kế toán
Khái niệm chi tiết về các thuật ngữ kế toán

2. Ý nghĩa của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp

2.1 Đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả

- Kế toán giúp ghi nhận và kiểm soát tình hình tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp, tránh thất thoát hoặc sử dụng không hợp lý.
- Hỗ trợ phân tích chi phí, xác định các khoản chi tiêu không cần thiết, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.

2.2 Đáp ứng yêu cầu thông tin của các bên liên quan

- Cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời để hỗ trợ ra quyết định chiến lược, như mở rộng kinh doanh, đầu tư hay cắt giảm chi phí.
- Đáp ứng yêu cầu báo cáo thuế, kiểm toán, và các nghĩa vụ pháp lý khác.
- Minh bạch tài chính giúp củng cố niềm tin và thu hút đầu tư.

2.3 Tuân thủ pháp luật và chuẩn mực kế toán

- Hệ thống kế toán minh bạch giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận, lạm dụng tài chính.
- Đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế và các quy định tài chính khác.

2.4 Hỗ trợ lập kế hoạch và dự báo tài chính

- Kế toán giúp lập ngân sách chính xác, dự báo dòng tiền và nhu cầu tài chính trong tương lai.
- Cung cấp dữ liệu để đánh giá rủi ro tài chính và tìm ra giải pháp giảm thiểu.

2.5 Tạo nền tảng cho kiểm soát nội bộ

- Công tác kế toán giúp tổ chức luồng thông tin rõ ràng, minh bạch giữa các phòng ban.
- Đảm bảo các hoạt động kinh doanh và tài chính diễn ra theo đúng quy định và kế hoạch đã đề ra.

2.6 Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh

- Thông qua báo cáo tài chính, doanh nghiệp có thể đo lường hiệu suất hoạt động, so sánh với mục tiêu và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
- Giúp theo dõi dòng tiền ra vào, đảm bảo khả năng thanh khoản và duy trì hoạt động liên tục.

Tóm lại, tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà còn là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và phát triển bền vững.

Việc tổ chức công tác kế toán có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với doanh nghiệp. Là công cụ thiết yếu để phân tích, đánh giá, tham mưu cho nhà quản trị đưa ra các quyết định quản lý phù hợp.

Ghi chép và phản ánh một cách chính xác, kịp thời, đầy đủ và có hệ thống tình hình luân chuyển và sử dụng tài sản, vật tư, tiền vốn, tình hình và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp.

DỊCH VỤ KẾ TOÁN NỘI BỘ
Setup, chuẩn hóa, tối ưu quy trình
từ kho vận tới kế toán 
nhận tư vấn ngay

3. Nội dung tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp

3.1 Nguyên tắc cơ bản tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp

- Nguyên tắc thống nhất

Sự thống nhất trong tổ chức kế toán đảm bảo tính đồng bộ, dễ dàng kiểm soát và đối chiếu giữa các yếu tố kế toán trong doanh nghiệp.

Thống nhất trong thiết kế và xây dựng hệ thống chỉ tiêu:
  • Các chỉ tiêu trên chứng từ, sổ kế toán và báo cáo kế toán phải nhất quán với chỉ tiêu quản lý của doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Chỉ tiêu về doanh thu trên báo cáo kết quả kinh doanh phải đồng nhất với các số liệu ghi nhận trên sổ kế toán và hóa đơn bán hàng.
Thống nhất về nội dung, kết cấu và phương pháp ghi chép trên tài khoản kế toán:
  • Mỗi tài khoản kế toán phải được sử dụng đúng chức năng, kết cấu, và quy định hạch toán.
  • Đảm bảo tính logic trong cách ghi nhận và phản ánh các nghiệp vụ kinh tế.
Thống nhất trong áp dụng chính sách tài chính và kế toán:
  • Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định chung của Nhà nước, đồng thời vận dụng linh hoạt vào tình hình thực tế.
  • Ví dụ: Áp dụng đồng bộ chính sách về khấu hao tài sản cố định hoặc ghi nhận doanh thu.
Thống nhất giữa các yếu tố kế toán:

Chứng từ, tài khoản, sổ kế toán và báo cáo kế toán phải có sự liên kết chặt chẽ, logic và hỗ trợ lẫn nhau.

- Nguyên tắc phù hợp

Sự phù hợp giúp kế toán phản ánh chính xác đặc thù hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật.

Phù hợp với lĩnh vực và đặc điểm hoạt động:

  • Kế toán phải được tổ chức theo đúng đặc thù của ngành nghề kinh doanh, ví dụ: kế toán sản xuất, thương mại, dịch vụ hay xây dựng.
  • Hệ thống tài khoản, sổ sách và báo cáo được xây dựng phù hợp với mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.

Phù hợp với trình độ đội ngũ nhân sự:

  • Công tác kế toán phải được tổ chức sao cho đội ngũ quản lý và cán bộ kế toán dễ dàng vận hành và sử dụng.
  • Đảm bảo các nhân viên kế toán có đủ năng lực để thực hiện các nghiệp vụ kế toán theo đúng quy định.

Phù hợp với chế độ và chính sách pháp luật:

  • Tổ chức công tác kế toán phải tuân thủ các quy định về kế toán, kiểm toán, tài chính do Nhà nước ban hành.
  • Ví dụ: Áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) hoặc chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS) nếu được yêu cầu.

- Nguyên tắc tiết kiệm và hiệu quả

Đây là nguyên tắc hướng tới tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao giá trị thông tin kế toán mang lại.

Trên phương diện quản lý:

  • Công tác kế toán phải đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và kịp thời để hỗ trợ quản lý hiệu quả các đối tượng hạch toán.
  • Ví dụ: Quản lý tốt tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và lợi nhuận để ra quyết định kinh doanh hợp lý.

Trên phương diện kế toán:

  • Tính đơn giản: Quy trình kế toán phải dễ thực hiện, tránh phức tạp hóa các bước ghi nhận và xử lý.
  • Tính chính xác và khách quan: Thông tin kế toán phải phản ánh trung thực các giao dịch kinh tế, đảm bảo tin cậy và có thể kiểm chứng.
  • Tính đầy đủ và kịp thời: Các số liệu kế toán phải được ghi nhận đầy đủ và báo cáo đúng thời điểm, không chậm trễ gây ảnh hưởng đến quyết định quản lý.
  • Tính so sánh: Dữ liệu kế toán phải dễ dàng so sánh qua các kỳ hoặc giữa các doanh nghiệp cùng ngành.
  • Tính tiết kiệm: Áp dụng các giải pháp công nghệ và quy trình tối ưu để giảm chi phí vận hành hệ thống kế toán mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

3.2 Nhiệm vụ của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp

  • Ghi nhận và phản ánh đầy đủ, chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
  • Cung cấp thông tin kế toán kịp thời:
  • Báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, và các báo cáo khác phục vụ nhu cầu quản lý và ra quyết định.
  • Kiểm tra, kiểm soát tài chính:
  • Phát hiện và ngăn chặn các sai sót, gian lận hoặc lãng phí.
  • Tối ưu hóa nguồn lực tài chính:
  • Hỗ trợ doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài sản, nguồn vốn và dòng tiền.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật:
  • Đáp ứng các yêu cầu về thuế, báo cáo tài chính và các quy định khác của cơ quan nhà nước.

Việc áp dụng các nguyên tắc cơ bản trong tổ chức công tác kế toán giúp doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch, đồng bộ, và hiệu quả trong quản lý tài chính. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững.

Nhiệm vụ của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
Nhiệm vụ của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp

4. Tổ chức bộ máy kế toán trong doanh nghiệp

4.1 Tổ chức hệ thống chứng từ kế toán

Quy trình bao gồm:

  • Ban hành chứng từ: Xây dựng các loại chứng từ kế toán phù hợp với hoạt động của doanh nghiệp.
  • Ghi chép chứng từ: Ghi nhận thông tin kinh tế tài chính một cách chính xác, đầy đủ.
  • Kiểm tra chứng từ: Đảm bảo tính hợp lý, hợp lệ và hợp pháp của chứng từ.
  • Luân chuyển chứng từ: Quy định rõ quy trình di chuyển chứng từ giữa các bộ phận.
  • Lưu trữ chứng từ: Lưu giữ an toàn để phục vụ tra cứu và kiểm toán.

Nguyên tắc:

  • Nguyên tắc đặc thù: Chứng từ phải phản ánh chính xác nội dung nghiệp vụ kinh tế.
  • Nguyên tắc bằng chứng: Chứng từ phải đủ căn cứ pháp lý và minh bạch.
  • Nguyên tắc cập nhật: Ghi nhận kịp thời các giao dịch phát sinh.
  • Nguyên tắc hiệu quả: Đảm bảo việc quản lý chứng từ không gây lãng phí nguồn lực.

4.2 Tổ chức hệ thống tài khoản kế toán

  • Xác định danh mục tài khoản: Lựa chọn các tài khoản kế toán phù hợp theo quy định của chế độ kế toán.
  • Yêu cầu đối với tài khoản kế toán:

Thống nhất, dễ sử dụng và đáp ứng yêu cầu quản lý của doanh nghiệp.
Phù hợp với đặc điểm hoạt động kinh doanh.

4.3 Tổ chức hệ thống sổ kế toán

Các hình thức ghi sổ kế toán hiện nay:

  • Hình thức Nhật ký chung: Phổ biến nhất, ghi chép các nghiệp vụ kinh tế theo trình tự thời gian.
  • Hình thức kế toán Nhật ký - Sổ cái: Ghi chép kết hợp giữa nhật ký và sổ cái trong cùng một hệ thống.
  • Hình thức kế toán chứng từ ghi sổ: Phân loại và ghi chép dựa trên các chứng từ ghi sổ.
  • Hình thức sổ kế toán Nhật ký - Chứng từ: Kết hợp ghi chép chi tiết theo cả chứng từ và nhật ký.
  • Hình thức kế toán trên máy tính: Áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, tự động hóa các bước xử lý.

4.4 Tổ chức hệ thống báo cáo kế toán

Xác định các loại báo cáo tài chính:

  • Báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Báo cáo tình hình tài chính.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính.

Tổ chức trình bày thông tin:

Đảm bảo thông tin rõ ràng, đầy đủ, tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

4.5 Tổ chức kiểm tra kế toán

Mục tiêu:

  • Đảm bảo tuân thủ các phương pháp kế toán, chế độ kế toán hiện hành.
  • Kiểm tra tính hợp lý, khách quan và minh bạch của thông tin kế toán.

Nội dung:

  • Kiểm tra việc thực hiện ghi chép, luân chuyển chứng từ, ghi sổ và lập báo cáo.
  • Kiểm tra tính chính xác của số liệu kế toán.
  • Kiểm tra việc tuân thủ chính sách tài chính và kế toán của Nhà nước.

4.6 Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán

Phần mềm kế toán: Phù hợp với chế độ kế toán hiện hành và đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.

Yêu cầu:

  • Đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn để vận hành hệ thống.
  • Hệ thống đảm bảo tính bảo mật, độ tin cậy và an toàn trong quản lý thông tin.

Ưu điểm: Tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công việc.

Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
Kế toán tại doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các bước để đảm bảo tính chính xác

Tổ chức công tác kế toán là một hoạt động không thể thiếu đối với mọi doanh nghiệp. Việc xây dựng và vận hành một hệ thống kế toán hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính tốt hơn, nâng cao tính minh bạch, hỗ trợ quá trình ra quyết định và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Tuy nhiên, việc xây dựng và vận hành một bộ phận kế toán nội bộ đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư nhiều nguồn lực, bao gồm cả nhân sự, thời gian và chi phí. Để giải quyết những thách thức này, doanh nghiệp có thể lựa chọn sử dụng dịch vụ kế toán nội bộ của các công ty chuyên nghiệp như EcomTax.vn.

- Các thông tin giải đáp và tư vấn ở trên được chúng tôi cung cấp cho khách hàng của EcomTax. Nếu quý khách có bất kỳ câu hỏi nào hay cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ qua email: contact@nhanh.vn  
- Nội dung bài viết này chỉ nhằm mục đích tham khảo thông tin; 
- Xin lưu ý các điều khoản được đề cập có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc.

0/5 (0 vote)

ECOMTAX - ĐẠI LÝ THUẾ UY TÍN

TUÂN THỦ, TẬN TÂM, TỐI ƯU
Dịch vụ kế toán, thuế cho TMĐT
Dùng thử miễn phí